Từ điển Thiều Chửu
晞 - hi
① Khô ráo. ||② Mờ mờ sáng, rạng đông.

Từ điển Trần Văn Chánh
晞 - hi
(văn) ①Khô, khô khan: 花草上晨露未晞 Sương mai còn đọng trên hoa lá; ② Lúc tảng sáng, rạng đông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晞 - hi
Khô — Phơi khô. sấy khô — Ánh mặt trời mới mọc.


晞髪 - hi phát ||